iron man
iron+man | ['aiən'mæn] |  | danh từ | |  | người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi | |  | máy làm thay người | |  | tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc |
/'ainə'mæn/
danh từ
người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi
máy làm thay người
tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc
|
|